ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ merchandize

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng merchandize


merchandize /'mə:tʃəndaiz/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  hàng hoá

động từ

+ (merchandize) /'mə:tʃəndaiz/
  buôn bán

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…