ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ merchant

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng merchant


merchant /'mə:tʃənt/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  nhà buôn, lái buôn

tính từ


  buôn, buôn bán
merchant service → hãng tàu buôn
a merchant prince → nhà buôn giàu, phú thương

@merchant
  (toán kinh tế) nhà buôn

Các câu ví dụ:

1. Sun, wind, hydrogen The plan is for the boat's batteries, which will feed the electric motors, to be powered in good weather by solar and wind energy, explains the 37-year-old merchant navy officer with a smile.

Nghĩa của câu:

Mặt trời, gió, hydro Kế hoạch là pin của con thuyền, sẽ cung cấp năng lượng cho các động cơ điện, hoạt động trong thời tiết tốt bằng năng lượng mặt trời và gió, sĩ quan hải quân thương gia 37 tuổi mỉm cười giải thích.


2. A merchant pays one of the extortionists.


Xem tất cả câu ví dụ về merchant /'mə:tʃənt/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…