ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ meres

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng meres


mere /miə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (thơ ca) ao; hồ

tính từ


  chỉ là
he is a mere boy → nó chỉ là một đứa trẻ con
at the mere thought of it → chỉ mới nghĩ đến điều đó

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…