EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
meres
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
meres
mere /miə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(thơ ca) ao; hồ
tính từ
chỉ là
he is a mere boy
→ nó chỉ là một đứa trẻ con
at the mere thought of it
→ chỉ mới nghĩ đến điều đó
← Xem thêm từ merely
Xem thêm từ meretricious →
Từ vựng liên quan
er
ere
m
me
mere
re
res
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…