ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ merger

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng merger


merger /'mə:dʤə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự hợp, sự hợp nhất (nhiều công ty lại làm một...)

@merger
  (toán kinh tế) sự hợp lại, sự lẫn vào

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…