EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
merger
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
merger
merger /'mə:dʤə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự hợp, sự hợp nhất (nhiều công ty lại làm một...)
@merger
(toán kinh tế) sự hợp lại, sự lẫn vào
← Xem thêm từ Merger
Xem thêm từ mergers →
Từ vựng liên quan
er
erg
m
me
merge
Merger
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…