EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
meroblastic
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
meroblastic
meroblastic
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
(nói về trứng) cắt một phần
← Xem thêm từ mermen
Xem thêm từ merocrine →
Từ vựng liên quan
as
ast
bl
blast
er
ic
la
last
m
me
ob
oblast
rob
st
ti
tic
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…