mesh /meʃ/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
mắc lưới
(số nhiều) mạng lưới
the meshest of a spider's web → lưới mạng nhện
(số nhiều) cạm, bẫy
cơ in mesh → khớp nhau (bánh xe răng)
ngoại động từ
bắt vào lưới, dồn vào lưới
đưa vào cạm bẫy
nội động từ
khớp nhau (bánh xe răng...)
@mesh
tế bào; mắt (lưới); (tô pô) độ nhỏ
m. of a triangulation độ nhỏ của phép tam giác phân
period m. c.s lưới chu kỳ