ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ meshed

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng meshed


mesh /meʃ/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  mắc lưới
  (số nhiều) mạng lưới
the meshest of a spider's web → lưới mạng nhện
  (số nhiều) cạm, bẫy
cơ in mesh → khớp nhau (bánh xe răng)

ngoại động từ


  bắt vào lưới, dồn vào lưới
  đưa vào cạm bẫy

nội động từ


  khớp nhau (bánh xe răng...)

@mesh
  tế bào; mắt (lưới); (tô pô) độ nhỏ
  m. of a triangulation độ nhỏ của phép tam giác phân
  period m. c.s lưới chu kỳ

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…