EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
meshing
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
meshing
meshing
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
sự đan lưới
sự khớp vào nhau; sự ăn khớp
← Xem thêm từ meshes
Xem thêm từ meshwork →
Từ vựng liên quan
hi
hin
in
m
me
mes
mesh
sh
shin
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…