EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
mesocarp
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
mesocarp
mesocarp /'mesoukɑ:p/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(thực vật học) vỏ quả giữa
← Xem thêm từ mesoblasts
Xem thêm từ mesocarpic →
Từ vựng liên quan
car
carp
m
me
mes
meso
oc
rp
so
soc
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…