EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
mesocarpic
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
mesocarpic
mesocarpic
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
(thuộc) vỏ quả giữa
← Xem thêm từ mesocarp
Xem thêm từ mesocephalic →
Từ vựng liên quan
car
carp
carpi
ic
m
me
mes
meso
mesocarp
oc
pi
pic
rp
RPI
rpi
so
soc
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…