EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
mesocephalic
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
mesocephalic
mesocephalic /,mesouke'fælik/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
có dấu trung bình
← Xem thêm từ mesocarpic
Xem thêm từ mesoderm →
Từ vựng liên quan
ce
cep
cephalic
ep
ha
ic
li
m
me
mes
meso
oc
so
soc
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…