EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
mesonephroi
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
mesonephroi
mesonephros
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
(giải phẫu) trung thận
← Xem thêm từ meson
Xem thêm từ mesonephros →
Từ vựng liên quan
ep
m
me
mes
meso
meson
on
one
so
son
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…