EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
mesophyll
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
mesophyll
mesophyll /'mesoufil/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(thực vật học) thịt lá
← Xem thêm từ mesons
Xem thêm từ mesophyte →
Từ vựng liên quan
m
me
mes
meso
op
so
sop
sophy
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…