ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ mesophyte

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng mesophyte


mesophyte

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  thực vật sống trong môi trường có độ ẩm vừa phải

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…