EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
mesophyte
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
mesophyte
mesophyte
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
thực vật sống trong môi trường có độ ẩm vừa phải
← Xem thêm từ mesophyll
Xem thêm từ mesophytic →
Từ vựng liên quan
m
me
mes
meso
op
so
sop
sophy
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…