ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ messianic

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng messianic


messianic /mesi'ænik/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (thuộc) Chúa cứu thế, như Chúa Cứu thế
  (thuộc) vị cứu tinh như vị cứu tinh

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…