EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
messianic
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
messianic
messianic /mesi'ænik/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(thuộc) Chúa cứu thế, như Chúa Cứu thế
(thuộc) vị cứu tinh như vị cứu tinh
← Xem thêm từ Messiahs
Xem thêm từ messianism →
Từ vựng liên quan
an
ic
m
me
mes
mess
ni
si
ss
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…