ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ meteoric

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng meteoric


meteoric /,mi:ti'ɔrik/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (thuộc) sao băng, như sao băng
  khí tượng
  (nghĩa bóng) rạng rỡ trong chốc lát, sáng người trong chốc lát (như sao băng)

Các câu ví dụ:

1. Implications for Vietnam A slowdown in China’s rate of economic growth was inevitable given the country’s meteoric rise as a global economic power in recent decades.


Xem tất cả câu ví dụ về meteoric /,mi:ti'ɔrik/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…