ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ methodize

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng methodize


methodize /'meθədaiz/ (methodise) /'meθədaiz/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  sắp xếp cho có trật tự, sắp xếp cho có hệ thống, hệ thống hoá

@methodize
  (logic học) đưa vào hệ thống

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…