EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
metrical
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
metrical
metrical /'metrikəl/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
có vận luật ((thơ ca))
(thuộc) sự đo; mêtric
← Xem thêm từ metric
Xem thêm từ metricate →
Từ vựng liên quan
cal
ic
m
me
met
metric
ri
tri
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…