ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ metrical

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng metrical


metrical /'metrikəl/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  có vận luật ((thơ ca))
  (thuộc) sự đo; mêtric

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…