EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
metrological
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
metrological
metrological /'metrou'lɔdʤikəl/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(thuộc) khoa đo lường
(thuộc) hệ thống đo lường
← Xem thêm từ metro
Xem thêm từ metrologies →
Từ vựng liên quan
cal
gi
ic
lo
log
logic
logical
m
me
met
metro
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…