ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ metrological

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng metrological


metrological /'metrou'lɔdʤikəl/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (thuộc) khoa đo lường
  (thuộc) hệ thống đo lường

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…