EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
micaceous
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
micaceous
micaceous /mai'keiʃəs/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(thuộc) mi ca; như mi ca
bằng mi ca; có mi ca
← Xem thêm từ mica
Xem thêm từ mice →
Từ vựng liên quan
ac
ace
ce
ceo
ic
m
mi
mica
ou
us
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…