ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ micaceous

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng micaceous


micaceous /mai'keiʃəs/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (thuộc) mi ca; như mi ca
  bằng mi ca; có mi ca

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…