EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
micelle
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
micelle
micelle /mai'selə/ (micelle) /mi'sel/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(sinh vật học) (hoá học) Mixen
← Xem thêm từ micellae
Xem thêm từ michaelmas →
Từ vựng liên quan
ce
cell
el
ell
ic
ice
m
mi
mice
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…