EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
microorganism
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
microorganism
microorganism /'maikrou'ɔ:gənizm/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
vi sinh vật
← Xem thêm từ microorganic
Xem thêm từ microorganisms →
Từ vựng liên quan
an
gan
ic
is
ism
m
mi
micro
ni
or
organ
organism
roo
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…