EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
midge
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
midge
midge /midʤ/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(động vật học) ruồi nhuế
người nhỏ bé
← Xem thêm từ midfield
Xem thêm từ midges →
Từ vựng liên quan
dg
id
m
mi
mid
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…