ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ midfield

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng midfield


midfield

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  phần giữa của sân bóng đá; khu trung tuyến
a midfield player →cầu thủ trung vệ

Các câu ví dụ:

1. In general, if an opponent were to increase pressure on the midfield, we would be in trouble.


Xem tất cả câu ví dụ về midfield

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…