ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ militarily

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng militarily


militarily /'militərili/

Phát âm


Ý nghĩa

* phó từ
  với tính chất quân sự; với tính chất quân đội
  theo quan điểm quân sự, về mặt quân sự

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…