EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
militates
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
militates
militate /'militeit/
Phát âm
Ý nghĩa
nội động từ
chiến đấu
(militate against) chứng minh ngược lại
cản trở
bad weather militated against our plan
→ thời tiết xấu đã cản trở kế hoạch của chúng tôi
← Xem thêm từ militated
Xem thêm từ militating →
Từ vựng liên quan
at
ate
it
ita
li
lit
m
mi
mil
mili
militate
ta
tat
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…