ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ millings

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng millings


milling /'miliɳ/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự xay, sự nghiền, sự cán
  sự khía cạnh; sự làm gờ (đồng tiền)
  (từ lóng) sự giâ, sự đánh, sự tẩn

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…