EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
millings
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
millings
milling /'miliɳ/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự xay, sự nghiền, sự cán
sự khía cạnh; sự làm gờ (đồng tiền)
(từ lóng) sự giâ, sự đánh, sự tẩn
← Xem thêm từ milling-machine
Xem thêm từ million →
Từ vựng liên quan
ill
in
li
ling
lings
m
mi
mil
mill
milling
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…