EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
mimeographs
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
mimeographs
mimeograph /'mimiəgrɑ:f/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
máy in rô nê ô
ngoại động từ
in bằng máy in rô nê ô
← Xem thêm từ mimeographing
Xem thêm từ mimes →
Từ vựng liên quan
graph
graphs
m
me
mi
mime
mimeograph
ra
rap
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…