ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ mimeographs

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng mimeographs


mimeograph /'mimiəgrɑ:f/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  máy in rô nê ô

ngoại động từ


  in bằng máy in rô nê ô

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…