ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ mimosa

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng mimosa


mimosa /mi'mouzə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (thực vật học) cây xấu hổ, cây trinh n

Các câu ví dụ:

1. The unique breakfast in Vietnam offers a complimentary glass of sparkling wine as well as an invitation for guests to make their own mimosa cocktail by pairing it with freshly squeezed orange juice to toast the day.


Xem tất cả câu ví dụ về mimosa /mi'mouzə/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…