EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
minarets
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
minarets
minaret /'minəret/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
tháp (ở giáo đường Hồi giáo)
← Xem thêm từ minaret
Xem thêm từ minatory →
Từ vựng liên quan
are
in
m
mi
min
minar
minaret
nar
re
ret
rets
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…