ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ mined

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng mined


mine

Phát âm


Ý nghĩa

  đại từ sở hữu
  của tôi
  <cổ><thơ> (trước nguyên âm hay h) như my
* danh từ
  mỏ
  <bóng> nguồn kho
  mìn, địa lôi, thuỷ lôi
* động từ
  đào, khai
  <qsự> đặt mìn, đặt địa lôi, thả thuỷ lôi; phá bằng mìn, phá bằng địa lôi, phá bằng thuỷ lôi
  <bóng> phá hoại

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…