EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
minefield
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
minefield
minefield
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
bãi mìn
← Xem thêm từ mined
Xem thêm từ minelayer →
Từ vựng liên quan
el
eld
fie
field
in
m
mi
min
mine
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…