EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
minelayer
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
minelayer
minelayer
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
<hải> tàu thả thuỷ lôi
<không> máy bay thả mìn
← Xem thêm từ minefield
Xem thêm từ minelayers →
Từ vựng liên quan
ay
aye
el
er
in
la
lay
layer
m
mi
min
mine
ye
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…