ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ minelayer

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng minelayer


minelayer

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  <hải> tàu thả thuỷ lôi
  <không> máy bay thả mìn

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…