EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
mingled
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
mingled
mingle /'miɳgl/
Phát âm
Ý nghĩa
động từ
trộn lẫn, lẫn vào
to mingle with (in) the crowd
→ lẫn vào trong đám đông
← Xem thêm từ mingle
Xem thêm từ mingles →
Từ vựng liên quan
in
ingle
led
m
mi
min
ming
mingle
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…