ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ mingles

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng mingles


mingle /'miɳgl/

Phát âm


Ý nghĩa

động từ


  trộn lẫn, lẫn vào
to mingle with (in) the crowd → lẫn vào trong đám đông

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…