ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ minutiae

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng minutiae


minutiae /mai'nju:ʃii:/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ

số nhiều
  những chi tiết vụn vặt
  những chi tiết chính xác

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…