ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ mirrored

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng mirrored


mirror /'mirə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  gương
  (nghĩa bóng) hình ảnh trung thực (của cái gì)

ngoại động từ


  phản chiếu, phản ánh

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…