EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
mirthlessness
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
mirthlessness
mirthlessness /mə:θlisnis/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
tính buồn, sự không vui vẻ
← Xem thêm từ mirthless
Xem thêm từ miry →
Từ vựng liên quan
less
m
mi
mirth
mirthless
ss
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…