Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng miscarriages
miscarriage /mis'kæridʤ/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự sai, sự sai lầm a miscarriage of justice → một vụ án xử sai; một vụ án xử oan sự thất bại (kế hoạch...) sự thất lạc (thư từ, hàng hoá) miscarriage of goods → sự thất lạc hàng hoá sự sẩy thai