EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
miscarried
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
miscarried
miscarry /mis'kæri/
Phát âm
Ý nghĩa
nội động từ
sai, sai lầm
thất bại
thất lạc (thư từ, hàng hoá)
sẩy thai
← Xem thêm từ miscarriages
Xem thêm từ miscarries →
Từ vựng liên quan
car
carried
is
m
mi
mis
misc
ri
sc
scar
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…