ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ miscarrying

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng miscarrying


miscarry /mis'kæri/

Phát âm


Ý nghĩa

nội động từ


  sai, sai lầm
  thất bại
  thất lạc (thư từ, hàng hoá)
  sẩy thai

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…