EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
miscasting
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
miscasting
miscasting /mis'kɑ:stiɳ/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự chọn các vai không thích hợp
sự cộng sai (các khoản chi thu)
← Xem thêm từ miscast
Xem thêm từ miscasts →
Từ vựng liên quan
as
ast
cast
casting
in
is
m
mi
mis
misc
miscast
sc
st
sting
ti
tin
ting
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…