ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ miscasting

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng miscasting


miscasting /mis'kɑ:stiɳ/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự chọn các vai không thích hợp
  sự cộng sai (các khoản chi thu)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…