ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ mischances

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng mischances


mischance /mis'tʃɑ:ns/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự không may, sự rủi ro, sự bất hạnh
by mischance → do không may

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…