EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
mischances
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
mischances
mischance /mis'tʃɑ:ns/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự không may, sự rủi ro, sự bất hạnh
by mischance
→ do không may
← Xem thêm từ mischance
Xem thêm từ mischarge →
Từ vựng liên quan
an
ance
ce
ch
cha
chance
chances
ha
han
is
m
mi
mis
misc
mischance
sc
sch
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…