EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
misconstrues
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
misconstrues
misconstrue /'miskən'stru:/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
hiểu sai, giải thích sai (ý, lời...)
to misconstrue someopne's opinion
→ hiểu sai ý kiến của ai
← Xem thêm từ misconstrued
Xem thêm từ misconstruing →
Từ vựng liên quan
co
con
cons
construe
construes
is
m
mi
mis
misc
misconstrue
on
ru
rue
rues
sc
st
str
true
trues
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…