ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ misconstrued

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng misconstrued


misconstrue /'miskən'stru:/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  hiểu sai, giải thích sai (ý, lời...)
to misconstrue someopne's opinion → hiểu sai ý kiến của ai

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…