ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ miscount

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng miscount


miscount /'mis'kaunt/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự đếm sai, sự tính sai (số phiếu)

động từ


  đếm sai, tính sai

@miscount
  (máy tính) tính sai

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…