ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ misdoings

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng misdoings


misdoing /'mis'du:iɳ/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  lỗi lầm, hành động sai
  việc làm có hại; tội ác

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…