EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
misdone
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
misdone
misdone
Phát âm
Ý nghĩa
quá khứ phẩn từ của misdo
← Xem thêm từ misdoings
Xem thêm từ misemploy →
Từ vựng liên quan
do
don
done
is
isd
m
mi
mis
misdo
on
one
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…