EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
misfeasances
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
misfeasances
misfeasance /mis'fi:zəns/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(pháp lý) sự làm sai; sự lạm quyền
← Xem thêm từ misfeasance
Xem thêm từ misfeaser →
Từ vựng liên quan
an
ance
as
asa
ce
ea
feasance
is
m
mi
mis
misfeasance
sa
sf
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…