ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ misgiven

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng misgiven


misgiven /mis'giv/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ

misgave /mis'geiv/, misgiven /mis'givn/
  gây lo âu, gây phiền muộn
  gây nghi ngại; gây nghi ngờ
one's mind misgives one → lòng đầy nghi ngại
my heart misgives me that... → lòng tôi nghi ngại rằng...

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…