ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ misguidance

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng misguidance


misguidance /'mis'gaidəns/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự hướng dẫn sai; sự làm cho lạc đường
  sự xui làm bậy

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…