EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
misguidance
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
misguidance
misguidance /'mis'gaidəns/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự hướng dẫn sai; sự làm cho lạc đường
sự xui làm bậy
← Xem thêm từ misgrowth
Xem thêm từ misguide →
Từ vựng liên quan
an
ance
ce
da
dan
dance
gui
guidance
id
IDA
is
m
mi
mis
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…